Địa chỉ sửa Cisco WS-C2960X-48TD-L giá rẻ chuyên nghiệp nhất

Mã SP:   |  Lượt xem: 495 lượt

Địa chỉ sửa Cisco WS-C2960X-48TD-L giá rẻ chuyên nghiệp nhất Cisco Chính Hãng là thuật ngữ để chỉ những Thiết Bị Mạng Cisco được phân phối chính hãng tại thị trường Việt Nam thông qua những nhà phân phối chính thức là FPT và INGRAM. bao gồm: Switch Cisco, Router Cisco, Module Cisco, Firewall Cisco…
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Tư vấn, kiểm tra miễn phí
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Cửa hàng Phùng Gia tại hà Nội sửa Cisco WS-C2960X-48TD-L giá rẻ chuyên nghiệp nhất

Switch Cisco WS-C2960X-48TD-L

Cisco Part Number
: WS-C2960X-48TD-L
List Price
: $5,595
Giá bán
: Liên hệ
Bảo hành
: 12 tháng
Made In
: Liên hệ
Stock
: Sẵn hàng

Switch Cisco 2960X WS-C2960X-48TD-L là thiết bị chuyển mạch Gigabit Ethernet có cấu hình cố định, cung cấp khả năng truy cập cấp doanh nghiệp cho các ứng dụng trong các doanh nghiệp hoặc trường học. Switch Cisco 2960X WS-C2960X-48TD-L hỗ trợ công nghệ stack lên tới 9 thiết bị trên 1 stack group, tăng tính dự phòng và băng thông chuyển mạch.

 

Thông số kỹ thuật chi tiết của WS-C2960X-48TD-L:

Hardware specifications

Flash Memory

128 MB

DRAM

512 MB

CPU

APM86392 600 MHz dual core

Console ports

USB (Type B), Ethernet (RJ-45)

Storage interface

USB (Type A) for external flash storage

Network management interface

10/100 Mbps Ethernet (RJ-45)

Interface

48 10/100/1000 Ethernet ports

Uplink interfaces

2 x 10Gb SFP+

Performance and scalability

Forwarding bandwidth

108 Gbps

Switching bandwidth

216 Gbps

Maximum active VLANs

1023

VLAN IDs available

4096

Maximum Transmission Unit (MTU)-L3 packet

9198 bytes

Jumbo frame - Ethernet frame

9216 bytes

Forwarding rate: 64-byte Layer 3 packets

130.9 Mpps

Resource

Unicast MAC

16,000

ARP Entries

8000

IPv4 unicast direct routes

2000

IPv4 unicast indirect routes

1000

IPv6 unicast direct routes

2000

IPv6 unicast indirect routes

1000

IPv4 multicast routes and IGMP groups

1000

IPv6 multicast groups

1000

IPv4 QoS ACEs

500

IPv6 QoS ACEs

500

IPv4 security ACEs

600

IPv6 Security ACEs

600

Voltage and power ratings

Predicted reliability (MTBF in hours**)

445,460

Power rating

0.049 kVA

DC input voltages

12V - 4A / 53V - N/A

Input voltage and current

100 to 240 VAC/1A to 0.5A/50 to 60 Hz

Dimensions

Inches (H x D x W)

1.75 x 11.0 x 17.5

Centimeters (H x D x W)

4.5 x 27.9 x 44.5

Pounds

9.6

Kilograms

4.3

Environmental ranges

Operating temperature up to 10,000 ft (3000 m)

23º to 113ºF / -5º to 45ºC

Operating altitude (Feet/Meters)

Up to 10,000/Up to 3000

Operating relative humidity

10% to 95% noncondensing

Safety and compliance (Safety)

UL 60950-1 Second Edition, CAN/CSA-C22.2 No. 60950-1 Second Edition, EN 60950-1 Second Edition, IEC 60950-1 Second Edition, AS/NZS 60950-1

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng