Sửa chữa Máy phát điện KIPOR KDE 110SS3

Mã SP:   |  Lượt xem: 879 lượt

KDE 110SS3     Chi tiết sản phẩm Model ...Bấm để xem chi tiết.
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Vệ sinh, kiểm tra miễn phí
Giá: Liên hệ

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Thông tin chi tiết Máy phát điện KIPOR KDE 110SS3


Chi tiết sản phẩm
Model

Đơn vị
KDE 110SS3
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
90
105
Công suất cực đại
kVA
96
112
Điện áp
V
230/400
240/416
Dòng điện định mức
A
130
146
Số vòng quay định mức
rpm
1500
1800
Số pha

3 pha
Hệ số công suất

0.8 ( lag )
Cấp cách điện

H
Số cực

4
Điều chỉnh điện áp

Tự động (AVR)
Kích thước (L×W×H)
mm
3250 × 1240 × 1600
Trọng lượng khô
Kg
1680
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
1820
Độ ồn (7m)
dB(A)
50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu

Siêu chống ồn
Động cơ máy
Model động cơ

KD6115ZG
Kiểu động cơ

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
6 - 115 x 125
Dung tích xi lanh
ml
7790
Công suất động cơ
Kw
76/1500
91/1800
Tỷ số nén

17.3:1
Tốc độ động cơ
rpm
1500
1800
Hệ thống làm mát

Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động

Đề điện
Loại nhiên liệu

Dầu Diesel
Loại dầu nhớt

SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
36
Dung tích bình nước làm mát
L
55
Dung lượng ắcquy
V - Ah
24V
240Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤240
Dung tích bình nhiên liệu
L
110
Bảo hành: 12 tháng

Xuất xứ: China

Hỗ trợ miễn phí: Giao hàng và bảo hành tại nơi sử dụng (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh)

Hotline Hà Nội: (04)36425555 Hotline HCM: (08) 39381498

Chi tiết sản phẩm
Model

Đơn vị
KDE 110SS3
Máy Phát Điện
Tần số định mức
Hz
50
60
Công suất định mức
kVA
90
105
Công suất cực đại
kVA
96
112
Điện áp
V
230/400
240/416
Dòng điện định mức
A
130
146
Số vòng quay định mức
rpm
1500
1800
Số pha

3 pha
Hệ số công suất

0.8 ( lag )
Cấp cách điện

H
Số cực

4
Điều chỉnh điện áp

Tự động (AVR)
Kích thước (L×W×H)
mm
3250 × 1240 × 1600
Trọng lượng khô
Kg
1680
Trọng lượng khi máy làm việc
Kg
1820
Độ ồn (7m)
dB(A)
50 Hz: 51 60 Hz: 53
Kiểu kết cấu

Siêu chống ồn
Động cơ máy
Model động cơ

KD6115ZG
Kiểu động cơ

Động cơ diesel 4 thì, phun nhiên liệu trực tiếp
Số xi lanh/Đường kính x Hành trình Piston
mm
6 - 115 x 125
Dung tích xi lanh
ml
7790
Công suất động cơ
Kw
76/1500
91/1800
Tỷ số nén

17.3:1
Tốc độ động cơ
rpm
1500
1800
Hệ thống làm mát

Làm mát bằng nước, quạt gió
Hệ thống bôi trơn

Cưỡng bưc, tự vung
Hệ thông khởi động

Đề điện
Loại nhiên liệu

Dầu Diesel
Loại dầu nhớt

SAE 10W30
Dung tích bình dầu nhớt
L
36
Dung tích bình nước làm mát
L
55
Dung lượng ắcquy
V - Ah
24V
240Ah
Mức tiêu thụ nhiên liệu
g/Kw.h
≤240
Dung tích bình nhiên liệu
L
110

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng