Sửa Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800

Mã SP:   |  Lượt xem: 596 lượt

Sửa Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800, Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800 - Cường độ sáng: 3000 Ansi. - Công nghệ: DLP. - Tương phản: 10000:1. - Độ phân giải: 4K2K with 4-way XPR. - Tuổi thọ bóng đèn: 10,000 giờ (chế độ tiết kiệm); 8,000 giờ (SmartEco); 4,000 giờ (Normal). - Công suất: 240W. - Màu hiển thị: 1.07 tỷ màu. - Đĩa màu: 4-Seg. (RGBW) - Kích thước hình chiếu: 60-300 inch. - Tỷ lệ: 16:9. - Throw ratio: 1.47-1.76‎. - Tính năng nổi bật: o Độ phân giải UHD 4K 8,3 triệu điểm ảnh thật o Công nghệ HDR (tương phản động) o Trình chiếu 3D o Model sản xuất dành riêng cho thể thao (chế độ Football Mode và Sport Mode) o Hệ màu REC 709 - Kết nối: VGA x 1; HDMI 2 (HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4); USB Type A 1(2.0/Power Supply); USB Type mini B x 1; Audio in (3.5mm Mini Jack) x 1; Audio out (3.5mm Mini Jack) x 1; RS232 (DB-9pin) x 1; 12VDC Trigger (3.5mm Jack) x 1. - Trọng lượng: 2.4kg. - Kích thước: 332.4 x 99 x 214.3 mm.
Kho hàng: Còn hàng
Bảo hành: 3 Tháng
Giao hàng: Phí giao hàng và cài đặt : 30.000 VNĐ (Trong phạm vi 8km).
Khuyến mại: Vệ sinh, bảo dưỡng, tư vấn, kiểm tra miễn phí
350
[Giá chưa bao gồm VAT]

Bạn cần mua bán sửa chữa bảo hành hãy gọi ngay vào Hotline để được tư vấn trực tiếp về sản phẩm

Ms. Thu Hoa

0949.51.3333

Mr. Thái

0975.39.3333

Mr. Vinh

0942.17.3333

Chi tiết sản phẩm

Sửa Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800

Sửa Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800

Thông số sản phẩm

Sửa Máy chiếu UHD 4K BENQ TK800

 

Thông số kỹ thuật chính
Native Resolution (Độ phân giải thực)
4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)
3000
Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)
10,000:1
Speaker (Loa)
5W x 1
Tất cả thông số kỹ thuật
Display (Thông số Hiển thị)
Projection System (Công nghệ trình chiếu)
DLP
Native Resolution (Độ phân giải thực)
4K UHD (3840 x 2160)
Resolution Support (Hỗ trợ độ phân giải)
VGA (640 x 480) đến 4K UHD (3840 x 2160)
Brightness (ANSI lumens) Độ sáng (ANSI lumen)
3000
Contrast Ratio (Độ Tương phản) (FOFO)
10,000:1
Display Color (Hiển thị màu)
30 Bit (1,07 tỷ màu)
Native Aspect Ratio (Tỷ lệ khung hình thực)
Native 16:9 (6 aspect ratio selectable)
Light Source (Nguồn sáng)
Đèn
Light Source Wattage (Công suất nguồn sáng)
240W
Light Source Life (Tuổi thọ nguồn sáng)
Bình thường 4000 giờ

Tiết kiệm 10000 giờ

SmartEco 8000 giờ

Optical (Thông số Quang học)
Throw Ratio (Tỷ lệ Cự ly đặt máy)
1.47 - 1.76 (100" @ 3.25 m)
Zoom Ratio (Tỷ lệ thu phóng)
1.2:1
Lens (Thấu kính)
F/# = 1.94 - 2.06, f = 15.57 - 18.67 mm
Keystone Adjustment (Điều chỉnh Keystone)
1D, Dọc ± 40 độ
Projection Offset (Độ lệch trình chiếu)
110%±2.5%
Clear Image Size (Diagonal) Kích thước hình ảnh rõ ràng (Đường chéo)
60" ~ 200"
Image Size (Kích thước hình ảnh)
30" ~ 300"
Horizontal Frequency (Tần số quét ngang)
15K-102KHz
Vertical Scan Rate (Tần số quét dọc)
23-120Hz
Picture (Thông số Hình ảnh)
Picture Mode (Chế độ hình ảnh)
Sáng/TV Sống động/ Rạp chiếu phim/ Thể thao/ Bóng đá/ Người dùng1/ Người dùng2/ (3D)
Color Wheel Segment (Phân đoạn bánh xe màu)
4-Seg. (RGBW)
Rec.709 Coverage (Hệ màu Rec.709)
>92%
Audio (Thông số Âm thanh)
Speaker (Loa)
5W x 1
Interface (Giao diện kết nối)
PC (D-Sub)
x 1
HDMI
2( HDMI 1: 2.0/HDCP 2.2; HDMI 2: 1.4a/HDCP 1.4)
USB Type-C
1(2.0/Nguồn điện)
USB Type mini B
x 1
Audio in (3.5mm Mini Jack) Cổng vào Âm thanh (3,5mm)
x 1
Audio out (3.5mm Mini Jack) (Cổng ra Âm thanh - jack 3,5mm)
x 1
RS232 (DB-9pin) RS232 (DB-9 chân)
x 1
DC 12V Trigger (3.5mm Jack) (Đầu cắm điện DC 12V - jack 3,5mm)
x 1
IR Receiver (Đầu thu IR)
2(Trước/Đầu)
Security Bar (Thanh bảo vệ)
1
Special Feature (Tính năng đặc biệt)
HDR
Yes
CinemaMaster Audio+2

Compatibility (Khả năng tương thích)
HDTV Compatibility (Tương thích HDTV)
480i, 480p, 576i, 576p, 720p, 1080i, 1080p, 2160p
3D Compatibility‎ (Tương thích 3D)
Định dạng Frame Sequential: Lên đến 1280x720 120Hz

Định dạng Frame Packing: Lên đến 1080p 24Hz

Định dạng Side by Side: Lên đến 1080i 60Hz

Định dạng Top Bottom: Lên đến 1080p 24Hz

Environment (Môi trường)
Power Supply (Nguồn điện)
VAC 100 ~ 240 (50/60Hz)
Typical Power Consumption (Tiêu thụ điện bình thường)
330W
Standby Power Comsumption (Tiêu thụ điện ở chế độ chờ)
0,5W
Acoustic Noise (Typ./Eco.) Độ ồn (Bình thường./Tiết kiệm.)
33/29dB (Silence Mode)
Operating Temperature (Nhiệt độ vận hành)
0~40℃
Dimension and Weight (Kích thước và Trọng lượng)
Dimensions (W x H x D) Kích thước ( Rộng x Cao x Sâu) (mm)
353 x 135 x 272
Net Weight (Kg/ lbs) Trọng lượng ròng (Kg/ lbs)
4.2 kg
Accessories (Standard) Phụ kiện (Tiêu chuẩn)
Carton (Thùng carton)
Màu nâu carton
Remote Control w/ Battery (Điều khiển từ xa & Pin)
x 1 (RCV015)
Power Cord (by region) Dây nguồn (theo vùng)
x 1 (3m)
User Manual CD (CD Hướng dẫn Sử dụng)
x 1 (27L)
Quick Start Guide (Hướng dẫn Sử dụng nhanh)
x1 (21L)
Warranty Card (by region) Thẻ Bảo hành (theo khu vực)
x 1
Lens cover (Nắp ống kính)
x 1
Accessories (Optional) (Phụ kiện Tùy chọn)
Spare Lamp Kit (Bộ đèn dự phòng)

3D Glasses (Kính 3D)

OSD (Hiển thị trên màn hình)
OSD Language (Ngôn ngữ hiển thị trên màn hình)
Arabic/ Bulgarian/ Croatian/ Czech/ Danish/ Dutch/ English/ Finnish/ French/ German/ Greek/ Hindi/ Hungarian/ Italian/ Indonesian/ Japanese/ Korean/ Norwegian/ Polish/ Portuguese/ Romanian/ Russian/ Simplified Chinese/ Spanish/ Swedish/ Turkish/ Thai/ Traditional Chinese (28 Languages)

Máy tính Phùng gia mua bán linh kiện, Sửa máy chiếu BenQ tại Hà Nội giá rẻ lấy ngay, mua bán máy chiếu cũ mới, : Hotline: 094951.3333 & 0975.39.3333.

Đánh giá

Sản phẩm đã được thêm vào giỏ hàng

OK Xem giỏ hàng